Có 2 kết quả:

选录 xuǎn lù ㄒㄩㄢˇ ㄌㄨˋ選錄 xuǎn lù ㄒㄩㄢˇ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an excerpt
(2) a digest

Từ điển Trung-Anh

(1) an excerpt
(2) a digest