Có 2 kết quả:
选录 xuǎn lù ㄒㄩㄢˇ ㄌㄨˋ • 選錄 xuǎn lù ㄒㄩㄢˇ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an excerpt
(2) a digest
(2) a digest
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an excerpt
(2) a digest
(2) a digest
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh